Có 2 kết quả:
腼腆 miǎn tiǎn ㄇㄧㄢˇ ㄊㄧㄢˇ • 靦腆 miǎn tiǎn ㄇㄧㄢˇ ㄊㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shy
(2) bashful
(2) bashful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shy
(2) bashful
(2) bashful
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0